Hỏi Chuyên gia về ổ cứng SSD
Lên kế hoạch cho giải pháp phù hợp yêu cầu phải có sự hiểu biết về các mục tiêu bảo mật của dự án. Hãy để các chuyên gia của Kingston hướng dẫn cho bạn.
Hỏi Chuyên giaLên kế hoạch cho giải pháp phù hợp yêu cầu phải có sự hiểu biết về các mục tiêu bảo mật của dự án. Hãy để các chuyên gia của Kingston hướng dẫn cho bạn.
Hỏi Chuyên giaSử dụng công nghệ NAND 3D TLC, ổ cho phép tốc độ đọc/ghi lên đến 550/520MB/giây{{Footnote.N39214}}.
Bảo vệ và bảo mật dữ liệu của bạn với ổ tự mã hóa của Kingston.
KC600 có nhiều mức dung lượng đầy đủ từ 256GB đến 2TB{{Footnote.N39214}}
Kích thước | 2,5inch |
Giao tiếp | SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – với khả năng tương thích ngược với SATA Phiên bản 2.0 (3Gb/giây) |
Dung lượng{{Footnote.N37130}} | 256GB, 512GB, 1024GB, 2048GB |
Bộ điều khiển | SM2259 |
NAND | 3D TLC |
Bộ nhớ cache DRAM | Có |
Mã hóa | Mã hóa XTS-AES 256-bit |
Đọc/ghi tuần tự{{Footnote.N39214}} | 256GB – lên đến 550/500MB/giây 512GB-2048GB – lên đến 550/520MB/giây |
Đọc/ghi 4K tối đa{{Footnote.N39214}} | lên đến 90.000/80.000 IOPS |
Tiêu thụ điện năng | 0,06W Nghỉ / 0,2W TB / 1,3W (MAX) Đọc / 3,2W (MAX) Ghi |
Kích thước | 100,1mm x 69,85mm x 7mm |
Trọng lượng | 40g |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~70°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Độ rung hoạt động | 2,17G Tối đa (7-800Hz) |
Độ rung không hoạt động | 20G Tối đa (10-2000Hz) |
Tuổi thọ | 2 triệu giờ MTBF |
Bảo hành/hỗ trợ{{Footnote.N48982}} | Bảo hành giới hạn 5 năm với hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |
Tổng số byte được ghi (TBW){{Footnote.N52588}} | 256GB — 150TB 512GB — 300TB 1024GB — 600TB 2048GB — 1200TB |
Kích thước | mSATA |
Giao diện | SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – có khả năng tương thích ngược với SATA Phiên bản 2.0 (3Gb/giây) |
Các mức dung lượng{{Footnote.N37130}} | 256GB, 512GB, 1024GB |
Bộ điều khiển | SM2259 |
NAND | 3D TLC |
Mã hóa | Mã hóa XTS-AES 256-bit |
Đọc/Ghi Tuần tự{{Footnote.N39214}} | 256GB — lên đến 550/500MB/giây 512GB– 1024GB — lên đến 550/520MB/giây |
Đọc/Ghi 4K tối đa{{Footnote.N39214}} | lên đến 90.000/80.000 IOPS |
Tiêu thụ điện năng | Nghỉ 0,08W / Trung bình 0,1W / Đọc 1,2W (Tối đa) / Ghi 2,4W (Tối đa) |
Kích thước | 50,8mm x2 9,85mm x 4,85mm |
Trọng lượng | 7g |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~70°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Độ rung hoạt động | 2,17G Tối đa (7-800Hz) |
Độ rung khi không hoạt động | Tối đa 20G (10-2000Hz) |
Tuổi thọ | 2 triệu giờ MTBF |
Bảo hành/hỗ trợ{{Footnote.N48982}} | Bảo hành giới hạn 5 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |
Tổng số byte được ghi (TBW){{Footnote.N52588}} | 256GB — 150TB 512GB — 300TB 1024GB — 600TB |