Chúng tôi nhận thấy bạn hiện đang truy cập trang web của Vương quốc Anh. Thay vào đó, bạn có muốn truy cập trang web chính của chúng tôi không?

HP/HPE - Pavilion Notebook 15-aw0xxx

configurator results memory

  • tiêu chuẩn

    4 GB (Removable)

    8 GB (Removable)

    12 GB (Removable)

  • Tối đa

    16 GB

  • 4GB Standard:

    4 GB
  • 8GB Standard:

    8 GB
  • 12GB Sandard:

    8 GB
    4 GB
  • Thông số Bus

    USB 2.0/3.x Type-A

    Flash - SDXC

    SSD - SATA 2.5-inch 7mm

    SSD - M.2 SATA

  • 2 Socket(s)

  • AMD A-Series APU A12-9700P

    AMD A-Series APU A10-9600P

    AMD A-Series APU A9-9410

    AMD A-Series APU A6-9210

W2L67UA; W2L67UAR; W2L69UA; W2L69UAR; W2L70UA; W2L70UAR; W2L71UA; W2L71UAR; W2L72UA; W2L72UAR; W2L73UA; W2L73UAR; W2L74UA; W2L74UAR; W2L75UA; W2L75UAR; W7B73UA; W7B73UAR; W7B74UA; W7B74UAR; W7B76UA; W7B76UAR; W7B77UA; W7B77UAR; W7B78UA; W7B78UAR; W7B79UA; W7B79UAR; W7B80UA; W7B80UAR; X3T11UA; X3T11UAR; X3T12UA; X3T12UAR; X3T13UA; X3T13UAR; X3T14UA; X3T14UAR; X3T15UA; X3T15UAR; X3T16UA; X3T16UAR; X3T17UA; X3T17UAR; X3T18UA; X3T18UAR; X3T19UA; X3T19UAR; X3T20UA; X3T20UAR; Y4T02UA; Y4T02UAR; Y4T03UA; Y4T03UAR

Lưu ý cấu hình quan trọng

Faster memory will clock down to run at optimal speed depending on processor model installed.

Nâng cấp tương thích cho hệ thống của bạn