Chúng tôi nhận thấy bạn hiện đang truy cập trang web của Vương quốc Anh. Thay vào đó, bạn có muốn truy cập trang web chính của chúng tôi không?

HP/HPE - 15 Series Notebook 15-dw1xxx Series

configurator results memory

  • tiêu chuẩn

    4 GB (Removable)

    8 GB (Removable)

  • Tối đa

    16 GB

  • 4GB Standard:

    4 GB
  • 8GB Standard:

    4 GB
    4 GB
  • or

    8 GB
  • Thông số Bus

    USB 2.0/3.x Type-A

    SSD - SATA 2.5-inch 7mm

    USB 2.0/3.x Type-C

    SSD M.2 NVME 2280 (single-sided)

  • 2 Socket(s)

  • Intel Core i3 10110U

    Intel Core i5 10210U

    Intel Core i7 10510U

24V88UA; 24V88UAR; 28P02UA; 28P02UAR; 2A4P9LA; 2A4Q1LA; 2A4Q3LA; 2A4Q4LA; 2A4Q5LA; 2A4Q6LA; 2A4Q7LA; 2A4R5LA; 2A4R7LA; 2A4R8LA; 2A4R9LA; 2A4S1LA; 2A4S2LA; 2C3C8LA; 310H7LA; 349M5LA; 349M6LA; 349M7LA; 349M8LA; 48M19LA; 4J772UA

Lưu ý cấu hình quan trọng

  • MODULES MUST BE ORDERED AND INSTALLED IN PAIRS for Dual Channel mode.
  • Faster memory will clock down to run at optimal speed depending on processor model installed.

Nâng cấp tương thích cho hệ thống của bạn