Công nghệ NVMe PCIe 4.0
Làm chủ các ứng dụng cường độ cao với tốc độ đọc/ghi lên đến 7.000/7.000MB/giây{{Footnote.N64559}}.
Kingston KC3000 PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD mang lại cho bạn hiệu năng vượt trội nhờ bộ điều khiển NVMe Gen 4x4 mới nhất và 3D TLC NAND. Nâng cấp bộ nhớ và nâng cao độ tin cậy cho hệ thống để đáp ứng khối lượng công việc với mức độ đòi hỏi khắt khe, đồng thời mang đến hiệu năng tốt hơn trên các ứng dụng phần mềm như kết xuất 3D và tạo nội dung 4K+. Với tốc độ đọc/ghi ấn tượng lên đến 7.000MB/giây{{Footnote.N64559}}, ổ cứng này chắc chắn sẽ cải thiện quy trình làm việc trên máy tính để bàn và máy tính xách tay hiệu năng cao, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người dùng thành thạo cần tốc độ nhanh nhất trên thị trường.
Thiết kế M.2 2280 nhỏ gọn vừa khít với bo mạch chủ để tăng cường tính linh hoạt cho những người dùng cao cấp, vốn ưu tiên khả năng phản hồi và thời gian tải vượt trội.
Có đủ mức dung lượng từ 512GB–4096GB{{Footnote.N37130}} để đáp ứng các yêu cầu về lưu trữ dữ liệu của bạn.
Làm chủ các ứng dụng cường độ cao với tốc độ đọc/ghi lên đến 7.000/7.000MB/giây{{Footnote.N64559}}.
Nâng cấp và quản lý bộ lưu trữ với đủ các mức dung lượng lên đến 4096GB{{Footnote.N37130}}.
Thiết kế M.2 nhỏ gọn, dễ lắp vừa các hệ thống có kích thước nhỏ (SFF), máy tính để bàn và máy tính xách tay.
Khả năng tản nhiệt vượt trội giúp giữ cho ổ của bạn luôn mát mà vẫn đạt được hiệu năng đối đa.
Lên kế hoạch cho giải pháp phù hợp yêu cầu phải có sự hiểu biết về các mục tiêu bảo mật của dự án. Hãy để các chuyên gia của Kingston hướng dẫn cho bạn.
Hỏi Chuyên giaKích thước | Kích thước |
Kích thước | NVMe PCIe 4.0 x4 |
Các mức dung lượng{{Footnote.N37130}} | 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB |
Bộ điều khiển | Phison E18 |
NAND | 3D TLC |
Bộ nhớ cache DRAM | Có |
Đọc/Ghi tuần tự | 512GB – 7.000/3.900MB/giây 1024GB – 7.000/6.000MB/giây 2048GB – 7.000/7.000MB/giây 4096GB – 7.000/7.000MB/giây |
Đọc/Ghi 4K ngẫu nhiên{{Footnote.N64559}} | 512GB – lên đến 450.000/900.000 IOPS 1024GB – lên đến 900.000/1.000.000 IOPS 2048GB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS 4096GB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS |
Tổng số byte được ghi (TBW){{Footnote.N52588}} | 512GB – 400TBW 1024GB – 800TBW 2048GB – 1,6PBW 4096GB – 3,2PBW |
Tiêu thụ điện năng | 512GB – Nghỉ 50W / Trung bình 0,34mW / Đọc 2,7W (TỐI ĐA) / Ghi 4,1W (TỐI ĐA) 1024GB – Nghỉ 50W / Trung bình 0,33mW / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 6,3W (TỐI ĐA) 2048GB – Nghỉ 50W / Trung bình 0,36mW / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 9,9W (TỐI ĐA) 4096GB – Nghỉ 50W / Trung bình 0,36mW / Đọc 2,7W (TỐI ĐA)/ Ghi 10,2W (TỐI ĐA) |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Nhiệt độ vận hành | 0°C~70°C |
Kích thước | 80mm x 22mm x 2,21mm (512GB-1024GB) 80mm x 22mm x 3,5mm (2048GB-4096GB) |
Trọng lượng | 512GB-1024GB – 7g 2048GB-4096GB – 9,7g |
Độ rung hoạt động | Tối đa 2,17G (7-800Hz) |
Độ rung khi không hoạt động | Tối đa 20G (20-1000Hz) |
MTBF (Tuổi thọ trung bình) | 2.000.000 giờ |
Bảo hành/Hỗ trợ{{Footnote.N52589}} | Bảo hành giới hạn 5 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |