Acer - Aspire V Nitro VN7-xx1G (DDR3L)

configurator results memory

  • tiêu chuẩn

    2 GB (Removable)

    4 GB (Removable)

    8 GB (Removable)

  • Tối đa

    16 GB

  • 2GB Standard:

    2 GB
  • 4GB Standard:

    4 GB
  • 8GB Standard:

    8 GB
  • Thông số Bus

    USB 2.0/3.x Type-A

    Flash - SDXC

  • 2 Socket(s)

  • Intel Core i5 5xxxU

    Intel Core i5 4xxxU

    Intel Core i7 5xxxU

    Intel Core i7 4xxxU

NX.MQJAA.xxx; NX.MQJEK.xxx; NX.MQKAA.xxx; NX.MQLAA.xxx; NX.MQLEK.xxx; NX.MQRAA.xxx; NX.MRVEK.007; NX.MRVEK.xxx; NX.MSYAA.xxx; NX.MSYEK.xxx; NX.MUFEK.xxx; NX.MUTEK.xxx; NX.MUVEK.xxx; NX.MUYEK.xxx

Nâng cấp tương thích cho hệ thống của bạn

Hãy giữ liên lạc! Đăng ký nhận email của chúng tôi để biết tin tức về Kingston và hơn thế nữa.