Ảnh nhìn từ trên xuống của hai ổ M.2 SSD NV2 trên bề mặt màu đen
Nâng cấp hiệu năng vượt trội với dung lượng lớn
SNV2S
Mua

NV2 PCIe 4.0 NVMe SSD Hiệu năng nâng cao dành cho các hệ thống và máy tính xách tay có kích thước mỏng hơn

Ổ SSD NV2 PCIe 4.0 NVMe của Kingston là một giải pháp lưu trữ thế hệ mới vượt trội được trang bị bộ điều khiển NVMe Gen 4x4. NV2 mang đến tốc độ đọc/ghi lên tới 3.500/2.800 Mb/giây{{Footnote.N64559}}. Đây là loại ổ tiêu tốn ít điện năng hơn và mát hơn để góp phần giúp bạn tối ưu hóa hiệu năng hệ thống, đồng thời mang lại giá trị cao mà không làm ảnh hưởng đến các yếu tố khác. M.2 2280 (22x80 mm) có thiết kế một mặt, nhỏ gọn, giúp bạn có thêm dung lượng lưu trữ lên đến 4 TB{{Footnote.N37130}} mà vẫn tiết kiệm được không gian cho các linh kiện khác. Nhờ vậy, NV2 là lựa chọn lý tưởng cho các máy tính xách tay mỏng, các hệ thống có kích cỡ nhỏ (SFF) và bo mạch chủ tự lắp.

Có các mức dung lượng từ 250 GB – 4 TB{{Footnote.N37130}}, cho bạn mọi không gian lưu trữ cần thiết cho các ứng dụng, tài liệu, ảnh, video, v.v.

  • Hiệu năng của NVMe PCIe Gen 4x4
  • Lý tưởng cho Máy tính xách tay & PC cỡ nhỏ
  • Các mức dung lượng lên đến 4 TB{{Footnote.N37130}}

Tính năng chính

Hiệu năng của NVMe PCIe Gen 4x4

Hiệu năng của NVMe PCIe Gen 4x4

Mang đến tốc độ đọc/ghi lên tới 3.500/2.800 MB/giây{{Footnote.N64559}} để có hệ thống tổng thể nhanh hơn.

Lý tưởng cho các Hệ thống có Dung lượng hạn chế

Lý tưởng cho các Hệ thống có Dung lượng hạn chế

Dễ dàng tích hợp vào các thiết kế có đầu nối M.2. Lý tưởng cho các máy tính xách tay mỏng và PC cỡ nhỏ.

Các mức dung lượng được mở rộng

Các mức dung lượng được mở rộng

Có nhiều mức dung lượng cao lên đến 4 TB{{Footnote.N37130}} để đáp ứng các yêu cầu về lưu trữ dữ liệu.

    Dung lượng

        Thông số kỹ thuật

        Kích cỡ nhỏ M.2 2280
        Giao diện PCIe 4.0 x4 NVMe
        Các mức dung lượng{{Footnote.N37130}} 250 GB, 500 GB, 1 TB 2 TB, 4 TB
        Đọc/Ghi Tuần tự{{Footnote.N64559}} 250 GB – 3.000/1.300 MB/giây
        500 GB – 3.500/2.100 MB/giây
        1 TB – 3.500/2.100 MB/giây
        2 TB - 4 TB – 3.500/2.800 MB/giây
        NAND 3D
        Độ bền (Tổng số byte được ghi){{Footnote.N52588}} 250GB – 80 TB
        500 GB – 160 TB
        1 TB – 320 TB
        2 TB – 640 TB
        4 TB – 1280 TB
        Nhiệt độ bảo quản -40°C~85°C
        Nhiệt độ hoạt động 0°C~70°C
        Kích thước 22 mm x 80 mm x 2,2 mm
        Trọng lượng 7 g (Tất cả các mức dung lượng)
        Độ rung khi hoạt động 2,17 G (7-800 Hz)
        Độ rung khi không hoạt động 20 G (20-1.000 Hz)
        Tuổi thọ trung bình 2.000.000 giờ
        Bảo hành/Hỗ trợ{{Footnote.N57236}} Bảo hành giới hạn 3 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

        Bài viết liên quan