Một ổ SSD NV3 NVMe M.2 đặt thẳng đứng trên cạnh bàn, ở hậu cảnh là đôi bàn tay đặt trên bàn phím.
Hiệu năng cao, dung lượng lớn
SNV3S
Mua

NV3 PCIe 4.0 NVMe SSD Dành cho các nhu cầu lưu trữ tốc độ cao, công suất thấp

Kingston NV3 PCIe 4.0 NVMe SSD là một giải pháp lưu trữ thế hệ tiếp theo, hoạt động dựa trên sức mạnh của bộ điều khiển NVMe Gen 4x4 và đem lại tốc độ đọc/ghi đến 6.000/5.000 MB/giây{{Footnote.N64559}}. Ổ còn tiêu thụ ít điện năng và ít sinh nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu năng hệ thống mà không phải hy sinh các lợi ích. Thiết kế nhỏ gọn và một phía của M.2 2280 (22x80 mm) cho phép tăng dung lượng lưu trữ lên đến 4 TB{{Footnote.N37130}},{{Footnote.N73751}} và chừa không gian cho các linh kiện khác. Trải nghiệm tốc độ của NVMe qua NV3

Có các mức dung lượng từ 500 GB – 4 TB{{Footnote.N37130}},{{Footnote.N73751}}, cung cấp mọi không gian lưu trữ bạn cần cho các ứng dụng, tài liệu, ảnh, video, game, v.v.

  • Hiệu năng của NVMe PCIe Gen 4x4
  • Lý tưởng cho các bộ lưu trữ cần tốc độ cao, công suất thấp
  • Có các mức dung lượng lên đến 4 TB{{Footnote.N37130}}, {{Footnote.N73751}}

Tính năng chính

NV3 bay qua không gian, bao quanh là các vệt sáng màu xanh dương

Hiệu năng của NVMe PCIe Gen 4x4

Nâng cấp hệ thống của bạn với tốc độ đọc/ghi lên đến 6.000/5.000 MB/giây{{Footnote.N64559}}.

Một bàn tay lắp ổ SSD NV3 vào máy tính xách tay

Lý tưởng cho các hệ thống bị hạn chế về không gian

Dễ dàng tích hợp vào các thiết kế có khe cắm M.2. Lý tưởng cho các máy tính xách tay mỏng và PC cỡ nhỏ.

NV3 đặt trước một bức tường hậu cảnh có TV, thể hiện vai trò trong Mạng phân phối nội dung (CDN).

Không gian lưu trữ lớn hơn

Có nhiều mức dung lượng khác nhau, tối đa đến 4 TB{{Footnote.N37130}},{{Footnote.N73751}}, tha hồ đủ không gian để bạn lưu trữ tệp, tài liệu và game.

    Dung lượng

        Thông số kỹ thuật

        Kích cỡ M.2 2280
        Giao diện PCIe 4.0 x4 NVMe
        Các mức dung lượng{{Footnote.N37130}} 500 GB, 1 TB, 2 TB, 4 TB{{Footnote.N73751}}
        Đọc/ghi tuần tự{{Footnote.N64559}} 500 GB – 5.000/3.000 MB/giây
        1 TB – 6.000/4.000 MB/giây
        2 TB – 4 TB{{Footnote.N73751}} – 6.000/5.000 MB/giây
        NAND 3D
        Độ bền (Tổng số byte được ghi){{Footnote.N52588}} 500 GB – 160TB
        1 TB – 320TB
        2 TB – 640TB
        4 TB – 1280TB
        Nhiệt độ bảo quản -40°C~85°C
        Nhiệt độ hoạt động 0°C~70°C
        Kích thước 22 mm x 80 mm x 2,3 mm
        Trọng lượng 7 g (Tất cả các mức dung lượng)
        Mức rung khi không vận hành 20 G (10-1000 Hz)
        Tuổi thọ trung bình 2.000.000 giờ
        Bảo hành/hỗ trợ{{Footnote.N57236}} Bảo hành có giới hạn 3 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

        Bài viết liên quan