Chúng tôi nhận thấy bạn hiện đang truy cập trang web của Vương quốc Anh. Thay vào đó, bạn có muốn truy cập trang web chính của chúng tôi không?

Bộ nhớ Kingston FURY Beast DDR4 RGB
Khai mở hiệu năng của bạn
Kingston FURY™ Beast DDR4 RGB
Mua

Bộ nhớ Kingston FURY Beast DDR4 RGB

FURY Beast RGB Black DDR4 Memory
FURY Beast RGB Black DDR4 Memory
  • FURY Beast RGB Black DDR4 Memory
  • FURY Beast RGB Black DDR4 Memory - Angle
  • FURY Beast RGB Black DDR4 Memory - Retail
Tốc độ
Tổng dung lượng (bộ kít)
Bộ kít
Mật độ DRAM
  • Mã Sản Phẩm: KF426C16BB2A/8
Bộ nhớ Kingston FURY™ Beast DDR4 RGB nâng cấp phong cách và hiệu năng của bất kỳ hệ thống nào. Nổi bật với hiệu ứng ánh sáng RGB đầy thu hút1 trên nền bộ tản nhiệt đen đẹp mắt và tốc độ ấn tượng lên tới 3733MT/giây*. Lựa chọn giữa cấu hình Intel® XMP Certified & XMP-Ready, Tương thích với AMD Ryzen™ hoặc ép xung tự động Plug N Play2 ở tốc độ 2666MT/giây để có được sự tăng tốc cần thiết trong công việc và giải trí.

Kingston FURY Beast DDR4 RGB

Tính năng

  • Ánh sáng RGB đơn giản, đẹp mắt1
  • Kingston FURY Infrared Sync Technology được cấp bằng sáng chế
  • Intel® XMP Certified và XMP-Ready
  • Tương thích với AMD Ryzen
  • Tốc độ lên đến 3733MT/giây* và dung lượng bộ kit lên đến 128GB
  • Chức năng Plug N Play2 ở tốc độ 2666MT/giây

Tính năng chính

Bốn thanh Kingston FURY Beast DDR4 RGB sáng màu cam-đỏ trong thùng máy tính.

Kiểu chiếu sáng RGB có thể tuỳ chỉnh1 với phong cách đẹp mắt

"Hô biến" cho dàn máy nhờ Kingston FURY™ CTRL với hơn chục kiểu chiếu sáng để người dùng lựa chọn hoặc tuỳ chỉnh hiệu ứng RGB trên bộ tản nhiệt đẹp mắt.

FURY CTRL
Tìm hiểu thêm

Bốn thanh Kingston FURY Beast DDR4 RGB sáng màu đỏ-hồng trong thùng máy tính nhiều màu.

Công nghệ đồng bộ hồng ngoại của Kingston FURY

Các hiệu ứng RGB sẽ luôn được đồng bộ nhờ công nghệ Kingston FURY Infrared Sync Technology đã được cấp bằng sáng chế.

HeatSync logo

Bốn thanh Kingston FURY Beast DDR4 RGB sáng màu lục lam trong thùng máy tính màu đen.

Intel® XMP Certified và XMP-Ready

Các kỹ sư của chúng tôi đã định sẵn Intel Extreme Memory Profiles để đạt tốc độ lên đến 3733MT/giây* nhằm tận dụng tối đa bộ nhớ của bạn.

Intel

Ready for AMD Ryzen™

Tương thích với AMD Ryzen

Nhờ bộ nhớ tương thích với Ryzen, hệ máy dùng linh kiện AMD có thể dễ dàng xử lý công việc, bất kể là ứng dụng phục vụ công việc hay chơi game.

AMD

Bàn tay cầm thanh RAM Kingston FURY Beast DDR4 RGB trong thùng máy tính màu đen, sẵn sàng lắp vào máy.

Plug N Play – Tự động ép xung lên đến 2666MT/giây2*

Là giải pháp nâng cấp đáng tin cậy và tương thích, các thanh RAM Kingston FURY Beast DDR4 RGB Plug N Play sẽ tự động ép xung lên tốc độ công bố cao nhất mà [BIOS] hệ thống cho phép.

So sánh bộ nhớ Kingston FURY

 
Beast DDR4
Beast DDR4 RGB
Beast DDR4 RGB SE
Renegade DDR4
Renegade DDR4 RGB
Impact DDR4
 
Beast DDR4
Beast DDR4 RGB
Beast DDR4 RGB SE
Renegade DDR4
Renegade DDR4 RGB
Impact DDR4
Loại thanh
Loại thanh
UDIMM
UDIMM
UDIMM
UDIMM
UDIMM
SODIMM
Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
Sẵn sàng cho AMD Ryzen
Sẵn sàng cho AMD Ryzen
Cắm N Play
Cắm N Play
Không
Không
Không
Tốc độ*
Tốc độ*
2666, 3200, 3600, 3733
2666, 3200, 3600, 3733
3200, 3600
3200, 3600, 4000, 4266, 4600, 4800, 5333
3200, 3600, 4000, 4266, 4600
2666, 3200
Độ trễ CAS
Độ trễ CAS
16, 17, 18, 19
16, 17, 18, 19
16, 17, 18
16, 18, 19, 20
16, 18, 19
15, 16, 20
Điện áp
Điện áp
1.2V, 1.35V
1.2V, 1.35V
1.35V
1.35V, 1.4V, 1.5V, 1.6V
1.35V, 1.4V, 1.5V
1.2V
Dung lượng mô-đun
Dung lượng mô-đun
4GB, 8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB
8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB, 32GB
Dung lượng bộ kít
Dung lượng bộ kít
8GB, 16GB, 32GB, 64GB, 128GB
16GB, 32GB, 64GB, 128GB
16GB, 32GB
16GB, 32GB, 64GB, 128GB, 256GB
16GB, 32GB, 64GB, 128GB, 256GB
16GB, 32GB, 64GB
Mô-đun đơn
Mô-đun đơn
Bộ kít kênh đôi
Bộ kít kênh đôi
Bộ kít kênh bốn
Bộ kít kênh bốn
Không
Không
Màu bo mạch
Màu bo mạch
Đen
Đen
Đen
Đen
Đen
Đen
Màu bộ tản nhiệt
Màu bộ tản nhiệt
Đen
Đen
Trắng
Đen
Đen
Đen
Cao
Cao
34,1mm
43mm
45,8mm
41,98mm
45,76mm
30mm
Sự bảo đảm
Sự bảo đảm
Cả đời
Cả đời
Cả đời
Cả đời
Cả đời
Cả đời
 
Loại thanh
Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
Sẵn sàng cho AMD Ryzen
Cắm N Play
Tốc độ*
Độ trễ CAS
Điện áp
Dung lượng mô-đun
Dung lượng bộ kít
Mô-đun đơn
Bộ kít kênh đôi
Bộ kít kênh bốn
Màu bo mạch
Màu bộ tản nhiệt
Cao
Sự bảo đảm

Thông số kỹ thuật

Dung lượng Đơn 8GB, 16GB, 32GB
Bộ kit 2 16GB, 32GB, 64GB
Bộ kit 4 32GB, 64GB, 128GB
Tốc độ2* 2666MT/s, 3200MT/s, 3600MT/s, 3733MT/s
Độ trễ CL16, CL17, CL18, CL19
Điện áp 1,2V, 1,35V
Nhiệt độ hoạt động 0°C to 70°C
Kích thước 133,35mm x 43mm x 8,2mm

Bài viết liên quan

Hãy giữ liên lạc! Đăng ký nhận email của chúng tôi để biết tin tức về Kingston và hơn thế nữa.