Chúng tôi nhận thấy bạn hiện đang truy cập trang web của Vương quốc Anh. Thay vào đó, bạn có muốn truy cập trang web chính của chúng tôi không?

HP/HPE - 15 Series Notebook 15s-fq3xxx Series

configurator results memory

  • tiêu chuẩn

    4 GB (Removable)

    8 GB (Removable)

  • Tối đa

    8 GB

  • 4GB Standard:

    4 GB
  • 8GB Standard:

    8 GB
  • Thông số Bus

    USB 2.0/3.x Type-A

    Flash - SDXC

    USB 2.0/3.x Type-C

    SSD M.2 NVME 2280 (single-sided)

  • 1 Socket(s)

  • Intel Celeron N4500

    Intel Pentium N6000

3V098EA; 3V098EAR; 3V7K9EA; 3V7K9EAR; 3Y3X1PA; 48V58EA; 4G8H0EA; 4Y994EA; 4Z8Z5EA; 4Z963EA; 593J4EA; 5R8U3EA; 62A30EA; 62A30EAR; 631M5EA; 631M5EAR; 63P93EA; 6R4P5EA; 7E4S7EA

Lưu ý cấu hình quan trọng

Faster memory will clock down to run at optimal speed depending on processor model installed.

Nâng cấp tương thích cho hệ thống của bạn