Kingston FURY™ Renegade DDR5 RGB Bộ nhớ

Hiệu năng DDR5 đỉnh cao

Kingston FURY™ Renegade DDR5 RGB
Mua

Kingston FURY Renegade DDR5 RGB Bộ nhớ Lên đến 8400MT/giây{{Footnote.N74365}}

    Loại thanh
    Tốc độ
    Tổng dung lượng (bộ kít)
    Bộ kít
    Mật độ DRAM
    Màu

        Hãy chơi game thật phong cách với Kingston FURY™ Renegade DDR5 RGB{{Footnote.N63221}} - bộ nhớ được thiết kế để mang đến hiệu năng cực đại cho dòng RAM DDR5 thế hệ mới nhất. Trang bị cho dàn máy của bạn vừa đẹp, vừa chất, trong khi lại có hiệu năng dẫn dầu cuộc chơi nhờ loại thanh ram UDIMM hoặc CUDIMM cho bộ nhớ siêu nhanh, với tốc độ lên tới 8000MT/giây khi dùng UDIMM và 8400MT/giây{{Footnote.N74365}} khi dùng CUDIMM, cùng với phần mềm FURY CTRL™ mang tới 18 hiệu ứng ánh sáng RGB có thể tùy chỉnh. Kingston FURY Renegade DDR5 RGB sở hữukiểu dáng đẹp, thiết kế mới mẻ với bộ tản nhiệt màu đen - bạc hay trắng - bạc, cũng như thanh đèn động gồm 12 bóng đèn LED sử dụng công nghệ Infrared Sync Technology được cấp bằng sáng chế của Kingston, mang lại hiệu ứng ánh sáng RGB đồng bộ, mượt mà, nâng tầm vẻ ngoài cho những dàn máy tính hiện đại nhất.

        Dù bạn cần sáng tạo nội dung, xử lý đa tác vụ hay tìm cách bứt phá mọi giới hạn của một tựa game đỉnh cao thì bộ nhớ Kingston FURY Renegade DDR5 RGB cũng đều là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ, những tín đồ công nghệ, nhà sáng tạo nội dung hay các chuyên gia độ máy. Với 100% sản phẩm được thử nghiệm tốc độ tại nhà máy và được hỗ trợ bởi chính sách bảo hành trọn đời có giới hạn, cộng với hơn 35 năm kinh nghiệm chuyên môn của nhà sản xuất, Kingston FURY Renegade DDR5 RGB là dòng sản phẩm đáng tin cậy với thế mạnh vượt trội: hiệu năng cực mạnh và an tâm tuyệt đối.


        Kingston FURY™ Renegade DDR5 RGB

        Tính năng

        • Hiệu ứng ánh sáng RGB động có thể tùy biến{{Footnote.N63221}}
        • Được cấp bằng sáng chế Kingston FURY Infrared Sync Technology
        • Thiết kế mang lại hiệu năng tối đa
        • Chạm tới tiềm năng ép xung cực hạn
        • Intel® XMP 3.0 Được chứng nhận
        • Chứng nhận từ nhà sản xuất bo mạch chủ hàng đầu thế giới{{Footnote.N64682}}
        • Thiết kế mạnh mẽ của bộ tản nhiệt nhôm

        Tính năng chính

        Thiết kế tản nhiệt mạnh mẽ và hệ đèn RGB năng động

        Thiết kế tản nhiệt mạnh mẽ và hệ đèn RGB năng động

        Giúp hệ thống của bạn trở nên sống động hơn với 18 hiệu ứng ánh sáng RGB được cài đặt sẵn{{Footnote.N63221}} trên Kingston FURY CTRL hoặc phần mềm RGB của nhà sản xuất bo mạch chủ cũng như bộ tản nhiệt nhôm màu đen - bạc hay trắng - bạc được thiết kế đẹp mắt, mới mẻ kết hợp cùng PCB (bo mạch in) màu đen.

        FURY CTRL

        Tìm hiểu thêm

        Được cấp bằng sáng chế Kingston FURY Infrared Sync Technology™

        Được cấp bằng sáng chế Kingston FURY Infrared Sync Technology

        Đảm bảo hiệu ứng đèn RGB luôn "đẹp không tì vết" với Infrared Sync Technology được cấp bằng sáng chế của Kingston.

        Infrared Sync

        Thiết kế mang lại hiệu năng tối đa

        Thiết kế mang lại hiệu năng tối đa

        Với tốc độ tối đa đến 8000MT/giây khi dùng UDIMM và đạt mức 8400MT/giây{{Footnote.N74365}} khi dùng CUDIMM, Kingston FURY Renegade DDR5 RGB giúp bạn cải thiện hiệu năng ép xung nhờ hoạt động ổn định hơn ở tốc độ cao trước các tải công việc PC AI hay những yêu cầu điện toán khắt khe khác.

        Chạm tới tiềm năng ép xung cực hạn

        Chạm tới tiềm năng ép xung cực hạn

        DDR5 mở ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới cho công nghệ bộ nhớ, đem đến khả năng ép xung cực hạn ổn định hơn so với các thế hệ trước đây. On-die ECC đem đến linh kiện DRAM đáng tin cậy hơn, một bộ quản lý nguồn chuyên dụng PMIC tích hợp giúp cân bằng nguồn điện khi cần, cùng hai kênh phụ 32-bit độc lập giúp tăng đáng kể hiệu suất dữ liệu cho bộ xử lý nhiều lõi.

        Intel® XMP 3.0 Được chứng nhận

        Intel® XMP 3.0 Được chứng nhận

        Công nghệ Intel Extreme Memory Profile giúp quá trình ép xung trở nên dễ dàng với thời gian, tốc độ và điện áp được nhà máy tối ưu hóa nhằm tăng hiệu năng ép xung. Renegade DDR5 RGB được tích hợp PMIC có thể lập trình cho XMP 3.0, hỗ trợ tối đa hai cấu hình có thể tùy chỉnh, giúp bạn tối ưu hóa cấu hình thời gian, tốc độ và điện áp của riêng mình, cấu hình này được lưu trực tiếp vào DIMM.

        Intel logo

        Chứng nhận từ nhà sản xuất bo mạch chủ hàng đầu thế giới

        Chứng nhận từ nhà sản xuất bo mạch chủ hàng đầu thế giới{{Footnote.N64682}}

        Được kiểm thử và tin dùng cho loại bo mạch chủ bạn yêu thích, để bạn hoàn toàn tự tin dựng máy.

        Motherboard logos
        Tìm hiểu thêm

        So sánh bộ nhớ Kingston FURY

         
        Beast DDR5
        Beast DDR5 RGB
        Renegade DDR5
        Renegade DDR5 RGB
        Renegade Pro
        Impact DDR5
         
        Beast DDR5
        Beast DDR5 RGB
        Renegade DDR5
        Renegade DDR5 RGB
        Renegade Pro
        Impact DDR5
        Loại thanh
        Loại thanh
        UDIMM
        UDIMM
        UDIMM/CUDIMM
        UDIMM/CUDIMM
        RDIMM
        SODIMM
        Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
        Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
        Được chứng nhận AMD EXPO™
        Được chứng nhận AMD EXPO™
        Không
        Không
        Không
        Cắm và Chạy
        Cắm và Chạy
        Không
        Không
        Không
        Không
        Tốc độ
        Tốc độ
        5200, 5600, 6000, 6400, 6800
        5200, 5600, 6000, 6400, 6800
        6000, 6400, 6800, 7200, 7600, 8000, 8400
        6000, 6400, 6800, 7200, 7600, 8000, 8400
        4800, 5600, 6000, 6400, 6800
        4800, 5600, 6000, 6400
        Độ trễ CAS
        Độ trễ CAS
        30, 32, 34, 36, 40
        30, 32, 34, 36, 40
        32, 36, 38, 40
        32, 36, 38, 40
        28, 32, 34, 36
        38, 40
        Điện áp
        Điện áp
        1.25V, 1.35V, 1.4V
        1.25V, 1.35V, 1.4V
        1.35V, 1.4V, 1.45V
        1.35V, 1.4V, 1.45V
        1.1V, 1.25V, 1.35V, 1.4V
        1.1V, 1.35V
        Dung lượng mô-đun
        Dung lượng mô-đun
        8GB, 16GB, 32GB
        8GB, 16GB, 32GB
        16GB, 24GB, 32GB, 48GB
        16GB, 24GB, 32GB, 48GB
        16GB, 32GB
        8GB, 16GB, 32GB
        Dung lượng bộ kít
        Dung lượng bộ kít
        16GB, 32GB, 64GB, 128GB
        16GB, 32GB, 64GB, 128GB
        32GB, 48GB, 64GB, 96GB
        32GB, 48GB, 64GB, 96GB
        64GB, 128GB, 256GB
        16GB, 32GB, 64GB
        Mô-đun đơn
        Mô-đun đơn
        Bộ kít kênh đôi
        Bộ kít kênh đôi
        Không
        Bộ kít kênh bốn
        Bộ kít kênh bốn
        Không
        Không
        Không
        Bộ dụng cụ kênh Octal
        Bộ dụng cụ kênh Octal
        Không
        Không
        Không
        Không
        Không
        Màu bo mạch
        Màu bo mạch
        Đen
        Đen
        Đen
        Đen
        Đen
        Đen
        Màu bộ tản nhiệt
        Màu bộ tản nhiệt
        Đen hoặc trắng
        Đen hoặc trắng
        Đen/Bạc hoặc Trắng/Bạc
        Đen/Bạc hoặc Trắng/Bạc
        Đen
        Đen
        Cao
        Cao
        34.9mm
        42.23mm
        39.2mm
        44-45mm
        31.25mm
        30mm
        Bảo hành
        Bảo hành
        trọn đời
        trọn đời
        trọn đời
        trọn đời
        trọn đời
        trọn đời
         
        Loại thanh
        Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
        Được chứng nhận AMD EXPO™
        Cắm và Chạy
        Tốc độ
        Độ trễ CAS
        Điện áp
        Dung lượng mô-đun
        Dung lượng bộ kít
        Mô-đun đơn
        Bộ kít kênh đôi
        Bộ kít kênh bốn
        Bộ dụng cụ kênh Octal
        Màu bo mạch
        Màu bộ tản nhiệt
        Cao
        Bảo hành

        Thông số kỹ thuật

        Các mức dung lượng Thanh đơn: 16GB, 24GB, 32GB, 48GB
        Bộ kit 2 chiếc : 32GB, 48GB, 64GB, 96GB
        Tốc độ UDIMM
        6000MT/giây, 6400MT/giây, 6800MT/giây, 7200MT/giây, 7600MT/giây, 8000MT/giây

        CUDIMM
        8400MT/giây{{Footnote.N74365}}
        Độ trễ CL32, CL36, CL38, CL40
        Điện áp 1,35V, 1,4V, 1,45V
        Nhiệt độ Hoạt động 0°C đến 85°C
        Kích thước UDIMM
        133,35mm x 44mm x 7,66mm

        CUDIMM
        133,35mm x 45mm x 7,66mm

        DDR5 Nguồn hỗ trợ

        Bài viết liên quan