Chúng tôi nhận thấy bạn hiện đang truy cập trang web của Vương quốc Anh. Thay vào đó, bạn có muốn truy cập trang web chính của chúng tôi không?

Giải thích Các Tên gọi của Bộ xử lý và Chipset Intel

Một chồng các CPU Intel

Hàng năm, các thế hệ máy tính mới ra đời, mang đến những tính năng và công nghệ tiên tiến, giúp cải thiện hiệu năng và tăng cường khả năng xử lý. Điểm khác biệt chính giữa các thế hệ máy tính nằm ở tên gọi và số hiệu của bộ xử lý và chipset. Bộ xử lý, hay còn gọi là CPU, được xem như bộ não của máy tính cá nhân. Chipset là tập hợp các chip, thường gồm một cặp chip cầu bắc và chip cầu nam, giúp bộ xử lý kết nối với các thành phần khác trong hệ thống. Bộ xử lý và chipset thường sẽ thuộc cùng một thế hệ (mặc dù không phải lúc nào cũng vậy), do đó, việc hiểu rõ sự khác biệt về tên gọi và số hiệu là rất quan trọng để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng máy tính của bạn.

Lưu ý rằng trong một CPU có nhiều lõi xử lý, bộ điều khiển bộ nhớ, bộ nhớ đệm, tập lệnh để cung cấp năng lực tính toán cơ bản cho các ứng dụng máy tính, cùng với một chip cầu bắc. Chip cầu bắc, cùng với các bộ điều khiển và thành phần quan trọng khác, đã bắt đầu được tích hợp vào bên trong CPU hơn một thập kỷ trước. Việc tích hợp này có thể bao gồm cả khả năng xử lý đồ họa, dành cho các hệ thống không thể lắp đặt card đồ họa rời truyền thống, chẳng hạn như máy tính xách tay, máy tính siêu mỏng hoặc máy tính để bàn có kích cỡ nhỏ.

Tên của bộ xử lý Intel® có ý nghĩa gì?

Thông thường, tên của một bộ xử lý Intel gồm năm phần: tên thương hiệu, ký hiệu dòng sản phẩm/phân cấp bộ xử lý, số thứ tự thế hệ, mã sản phẩm (SKU) và hậu tố phân loại dòng sản phẩm.

Tên thương hiệu – Theo thời gian, Intel đã thực hiện những điều chỉnh tinh tế đối với tên thương hiệu của các bộ xử lý (ví dụ như gộp dòng Pentium® và Celeron® thành "Intel Processor") và phát triển các dòng sản phẩm mới tích hợp các khả năng xử lý tiên tiến, ví dụ như Lõi xử lý thần kinh (Neural Processing Cores) chuyên dụng cho Trí tuệ Nhân tạo.

  • Intel Processor – dòng bộ xử lý có giá phải chăng, được thiết kế hướng đến các cá nhân/doanh nghiệp có ngân sách tiết kiệm
  • Intel Core – mang lại hiệu năng cao hơn và nhiều tính năng hơn, hướng đến người dùng phổ thông
  • Intel Core Ultra – tích hợp NPU cho khả năng xử lý AI mạnh mẽ hơn, đồng thời có thể đi kèm với card đồ họa Intel Arc
  • Intel Xeon® – cung cấp hiệu năng vượt trội, chuyên dùng cho máy chủ và máy trạm; thường không dành cho người dùng phổ thông

Ký hiệu dòng sản phẩm/phân cấp bộ xử lý – Đối với bộ xử lý của máy trạm và máy khách, Intel sử dụng ký hiệu phân biệt thương hiệu theo hệ thống phân cấp để thể hiện các mức hiệu năng từ cơ bản, phổ thông đến cao cấp. Các mức phân cấp 3, 5, 7, 9 được đặt ngay sau tên thương hiệu. Nhìn chung, số cấp càng cao thì hiệu năng càng mạnh (và có thể có thêm nhiều tính năng). Phân cấp chỉ được sử dụng trong dòng Core và Xeon 6.

Ví dụ:
Intel® Core i7 14700KS
Intel® Core Ultra 5 Processor 245KF
Intel® Xeon® w9-3595X
Intel® Xeon® 6960P ((Xeon thế hệ thứ 6)

Với Xeon thế hệ thứ 5 trở về trước, phân cấp bộ xử lý được thể hiện bằng chữ số đầu tiên trong chuỗi bốn số:

Phân cấp bộ xử lý Xeon
8 hoặc 9 Platinum
5 hoặc 6 Gold
4 Silver
3 Bronze

Ví dụ:
Intel® Xeon® Platinum 8558P (Xeon thế hệ thứ 5)

Số thứ tự thế hệ – Với các bộ xử lý Intel Core, Core Ultra, và Xeon thế hệ thứ 5 trở về trước, số đầu tiên sau ký hiệu dòng sản phẩm hoặc phân cấp bộ xử lý cho biết thế hệ sản phẩm. Từ Xeon 6 trở đi, thế hệ được xác định bằng chữ số đầu tiên trong chuỗi bốn số. Dòng Intel Processor và Intel Core i3 N-series không có số thứ tự thế hệ.

Ví dụ:
Intel® Core i7 14700KS
Intel® Core Ultra 5 Processor 245KF
Intel® Xeon® w9-3595X
Intel® Xeon® Platinum 8558P (Xeon thế hệ thứ 5)
Intel® Xeon® 6960P (Xeon thế hệ thứ 6)

Mã SKU – Với Intel Core, Core Ultra và Xeon thế hệ thứ 5 trở về trước, mã SKU đứng sau số thứ tự thế hệ. Mã SKU giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn cho từng thương hiệu và thế hệ. Nhìn chung, mã SKU cao hơn đồng nghĩa với việc sản phẩm có nhiều tính năng hơn. Lưu ý: Số model của các dòng sản phẩm khác nhau là hoàn toàn độc lập (ví dụ: số model của một bộ xử lý Core hoàn toàn không liên quan gì đến số model của bộ xử lý Processor hay Xeon).

Ví dụ:
Intel® Core i7 14700KS
Intel® Core Ultra 5 Processor 245KF
Intel® Xeon® w9-3595X
Intel® Xeon® Platinum 8558P (Xeon thế hệ thứ 5)
Intel® Xeon® 6960P (Xeon thế hệ thứ 6)

Hậu tố phân loại dòng sản phẩm – Cho biết bộ xử lý được thiết kế để phục vụ mục đích gì. Tất nhiên, nếu không hiểu ý nghĩa của hậu tố, thông tin này sẽ không có giá trị. Dưới đây là danh sách các hậu tố đang được sử dụng cho máy tính cá nhân, máy chủ, chip nhúng và ý nghĩa tương ứng.

Hình thức/Loại chức năng/Phân khúc Hậu tố Được tối ưu hóa/thiết kế cho




Di động (Máy tính xách tay và thiết bị 2 trong 1)
K Hiệu năng cao, hỗ trợ ép xung
F Yêu cầu card đồ họa rời
S Phiên bản đặc biệt
T Tối ưu điện năng tiêu thụ
X/XE Hiệu năng cao nhất, hỗ trợ ép xung






Di động (Máy tính xách tay và thiết bị 2 trong 1)
HX Hiệu năng cao nhất, tất cả các mã sản phẩm đều có thể ép xung
HK Hiệu năng cao nhất, tất cả các mã sản phẩm đều có thể ép xung
H Hiệu năng cao nhất
P Tối ưu điện năng tiêu thụ cho máy tính xách tay mỏng nhẹ
U Tiết kiệm điện
Y Cực kỳ tiết kiệm điện
G1-7 Tích hợp bộ xử lý đồ họa GPU
Nhúng




E Nhúng
UE Tiết kiệm điện
HE Hiệu năng cao
UL Tiết kiệm điện, đóng gói LGA
HL Hiệu năng cao, đóng gói LGA











Máy chủ – Xeon Scalable
(2017-2023)
F Tích hợp đầu nối Intel Omni-Path
H Tối ưu hóa cho cơ sở dữ liệu và các tác vụ phân tích
M Tối ưu hóa cho AI và xử lý đa phương tiện
N Chuyên dụng cho tác vụ mạng
P Tối ưu hóa cho các tác vụ đám mây và IaaS
Q Nhiệt độ Tcase thấp hơn (Cho hệ thống tản nhiệt nước)
R Được làm mới từ thế hệ trước
S Tối ưu hóa cho lưu trữ
T Hỗ trợ tản nhiệt/kéo dài tuổi thọ
U Tối ưu hóa cho cấu hình một khe cắm
V Tối ưu hóa cho các tác vụ đám mây và SaaS
Y Hỗ trợ công nghệ Speed Select, Hồ sơ Hiệu suất (SST-PP)
+ Hỗ trợ 1 trong các bộ tăng tốc sau (DSA, DLB, QAT, IAA)
Máy trạm/HEDT – Xeon W X Bộ xử lý hỗ trợ ép xung



Máy chủ – Xeon D
E Hỗ trợ hoạt động trong dải nhiệt độ rộng
N Hỗ trợ Công nghệ Intel® QuickAssist
R Hỗ trợ kết nối mạng thời gian thực
T Tích hợp bộ điều khiển giao tiếp mạng

Máy chủ – Xeon
Nền tảng tiên tiến/có thể mở rộng (2024 – )
P Lõi P: Tối ưu hóa cho hiệu năng cao
E Lõi E: Tối ưu hóa về tiết kiệm điện

Thông tin trong bảng được lấy nguồn từ: Danh sách Tên, Số hiệu và Thế hệ bộ xử lý Intel®

Ví dụ về tên bộ xử lý Intel:

Intel® Core i9-13900KS
Tên thương hiệu: Intel® Core
Ký hiệu dòng sản phẩm: i9
Số thứ tự thế hệ: 13
Mã SKU: 900
Hậu tố: KS
Intel® Core Ultra 7 265K
Tên thương hiệu: Intel® Core Ultra
Ký hiệu dòng sản phẩm: 7
Số thứ tự thế hệ: 2
Mã SKU: 65
Hậu tố: K
Intel® Core i7-14700F
Tên thương hiệu: Intel® Core
Ký hiệu dòng sản phẩm: i7
Số thứ tự thế hệ: 14
Mã SKU: 700
Hậu tố: F
Intel® Xeon® w7-2575X
Tên thương hiệu: Intel® Xeon®
Phân cấp bộ xử lý: w7
Số thứ tự thế hệ: 2
Mã SKU: 575
Hậu tố: X
Intel® Xeon® 8593Q
Tên thương hiệu: Intel® Xeon®
Phân cấp bộ xử lý: 8
Số thứ tự thế hệ: 5
Mã SKU: 93
Hậu tố: Q
Intel® Xeon® 6780E
Tên thương hiệu: Intel® Xeon®
Số thứ tự thế hệ: 6
Ký hiệu dòng sản phẩm: 7
Mã SKU: 80
Hậu tố: E
Một CPU Intel được gắn vào ổ cắm bởi một bàn tay đeo găng

Chipset Intel® là gì?

Chipset chịu trách nhiệm điều phối luồng dữ liệu qua lại giữa bộ xử lý, bộ nhớ và các thành phần khác trong máy tính. Mỗi chipset được thiết kế để lắp vừa một số khe cắm bộ xử lý nhất định, đảm bảo tính tương thích giữa CPU và bo mạch chủ. Mặc dù một số chipset có thể hỗ trợ nhiều thế hệ bộ xử lý, nhưng việc kiểm tra tính tương thích với thông số kỹ thuật của bo mạch chủ vẫn là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Dưới đây là một số ví dụ về chipset Intel cùng với khe cắm tương ứng:

Chipset Tên mã Khe cắm
Z690 Alder Lake LGA 1700
H670 Alder Lake LGA 1700
Z790 Raptor Lake LGA 1700
B760 Raptor Lake LGA 1700
Z890 Arrow Lake LGA 1851

Tên chipset Intel® có ý nghĩa gì?

Đối với các chipset Intel không thuộc dòng Xeon, chúng ta cần phân tích ba yếu tố: dòng sản phẩm, thế hệ và bộ tính năng.

Dòng sản phẩm –Ký tự đầu tiên thể hiện dòng sản phẩm. Có bốn dòng sản phẩm:

Dòng Z: Hiệu năng cao, hỗ trợ ép xung và tích hợp nhiều tính năng
Dòng H: Tầm trung, dành cho người dùng phổ thông không có nhu cầu ép xung
Dòng B: Tiết kiệm chi phí, thích hợp cho máy tính văn phòng hoặc cấu hình đơn giản.
Dòng Q: Chuyên dụng cho doanh nghiệp, hỗ trợ vPro và các công cụ quản lý khác

Thế hệ – Số đầu tiên (sau chữ cái đầu) trong tên thể hiện thế hệ chipset. Ví dụ: trong chipset Z790, số "7" cho biết chip này thuộc dòng 700. Dòng chipset này được thiết kế để hỗ trợ bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 13 (Raptor Lake) và thế hệ thứ 14 (Raptor Lake Refresh). Mỗi thế hệ chipset mới thường mang lại những cải tiến về hiệu năng, tiết kiệm điện và hỗ trợ các công nghệ mới nhất.

Bộ tính năng – Hai chữ số cuối trong dãy bốn số thể hiện bộ tính năng. Số cao hơn thể hiện nhiều tính năng hơn hoặc hiệu năng tốt hơn. Quy luật này thường tương ứng với dòng sản phẩm – dòng Z sẽ có số cao hơn, trong khi dòng B thường sẽ có số thấp hơn. Mặc dù có một số ngoại lệ, nhưng đây thường là quy luật chung. Hãy xem ví dụ dưới đây:

Bộ tính năng 90 70 / 10 70 60
Dòng Z H Q B
Ép xung CPU Không Không Không
Số làn PCIe Nhiều Trung bình Trung bình Ít
Số cổng USB/SATA Nhiều Trung bình Trung bình Ít
Tính năng dành cho doanh nghiệp Không Không Intel vPro Không


Thông tin này có hữu ích không?

Video liên quan

Các sản phẩm liên quan

Bài viết liên quan

Hãy giữ liên lạc! Đăng ký nhận email của chúng tôi để biết tin tức về Kingston và hơn thế nữa.