Tốc độ cực đại của PCIe Gen5
Nắm lấy sự kiểm soát với tốc độ PCIe Gen5 x4 tiên tiến lên tới 14.800/14.000MB/giây{{Footnote.N76142}} đọc/ghi và hiệu năng lên tới 2.200.000/2.200.000 IOPS{{Footnote.N76142}}.
Nắm lấy sự kiểm soát với tốc độ PCIe Gen5 x4 tiên tiến lên tới 14.800/14.000MB/giây{{Footnote.N76142}} đọc/ghi và hiệu năng lên tới 2.200.000/2.200.000 IOPS{{Footnote.N76142}}.
Thiết kế với bộ điều khiển Silicon Motion SM2508 dựa trên công nghệ in khối 6 nm giúp quản lý nhiệt tốt hơn, bộ nhớ đệm DRAM DDR4 công suất thấp cho mức tiêu thụ điện năng thấp hơn, mạch Buck IC độc lập để cung cấp điện năng ổn định, và thiết kế PCB (bo mạch in)12 lớp giúp nâng cao chất lượng tín hiệu và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu vượt trội.
Kích cỡ M.2 2280 nhỏ gọn dễ dàng lắp vào hầu hết các bo mạch chủ và tương thích ngược với các hệ thống Gen3 và Gen4.
Dung lượng đầy đủ lên đến 4096GB{{Footnote.N37130}}để lưu trữ các trò chơi và phương tiện yêu thích của bạn.
Lên kế hoạch cho giải pháp phù hợp yêu cầu phải có sự hiểu biết về các mục tiêu bảo mật của dự án. Hãy để các chuyên gia của Kingston hướng dẫn cho bạn.
Kích cỡ | M.2 2280 |
Giao diện | PCIe 5.0 x4 NVMe |
Các mức dung lượng{{Footnote.N37130}} | 1024GB, 2048GB, 4096GB |
Bộ điều khiển | SM2508 |
NAND | 3D TLC |
Bộ nhớ đệm DRAM | Có |
DirectStorage được hỗ trợ | Có |
Đọc/ghi tuần tự{{Footnote.N76142}} | 1024GB – lên đến 14.200/11.000MB/s 2048GB – lên đến 14.700/14.000MB/s 4096GB – lên đến 14.800/14.000MB/s |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên 4K{{Footnote.N76142}} | 1024GB - lên đến 2.200.000/2.150.000 IOPS 2048GB – 4096GB - lên đến 2.200.000/2.200000 IOPS |
Độ bền (Tổng số byte được ghi){{Footnote.N52588}} | 1024GB – 1,0PB 2048GB – 2,0PB 4096GB – 4,0PB |
Tiêu thụ điện năng{{Footnote.N76143}} | 1024GB – Trung bình 0,27W / 6,6W @ 14,2G / 6,6W (Tối đa) 2048GB – Trung bình 0,27W / 7,0W @ 14,7G / 7,0W (Tối đa) 4096GB – Trung bình 0,27W / 7,1W @ 14,8G / 9,5W (Tối đa) |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~70°C |
Kích thước | 80 mm x 22 mm x 2,3mm |
Trọng lượng | 1024GB – 7,3g 2048GB-4096GB – 7,7g |
Mức rung khi vận hành | 2,17 G Tối đa (7-800Hz) |
Mức rung khi không vận hành | 20G Tối đa (20-1000Hz) |
Tuổi thọ trung bình | 2.000.000 giờ |
Bảo hành/Hỗ trợ{{Footnote.N52589}} | Bảo hành giới hạn 5 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |